Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Catamaran
Các ví dụ
We embarked on an exciting adventure aboard a catamaran.
Chúng tôi bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị trên chiếc thuyền hai thân.
We rented a catamaran for a leisurely cruise along the coast.
Chúng tôi thuê một thuyền buồm hai thân để có một chuyến du ngoạn nhẹ nhàng dọc theo bờ biển.



























