catamaran
ca
ˌkæ
ta
ma
ran
ˈræn
rān
British pronunciation
/kˈætɐməɹˌæn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "catamaran"trong tiếng Anh

Catamaran
01

thuyền hai thân

a type of watercraft featuring two parallel hulls that are typically connected by a deck or trampoline
Wiki
example
Các ví dụ
We embarked on an exciting adventure aboard a catamaran.
Chúng tôi bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị trên chiếc thuyền hai thân.
We rented a catamaran for a leisurely cruise along the coast.
Chúng tôi thuê một thuyền buồm hai thân để có một chuyến du ngoạn nhẹ nhàng dọc theo bờ biển.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store