devastatingly
de
ˈdɛ
de
vas
ˌvəs
vēs
ta
teɪ
tei
ting
tɪng
ting
ly
li
li
British pronunciation
/dˈɛvəstˌe‌ɪtɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "devastatingly"trong tiếng Anh

devastatingly
01

một cách tàn phá, một cách hủy diệt

in a way that causes great destruction or serious harm
devastatingly definition and meaning
example
Các ví dụ
Entire villages were devastatingly wiped out by the wildfire.
Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá bởi đám cháy rừng.
The crops were devastatingly ruined after weeks of flooding.
Các vụ mùa đã bị tàn phá hủy hoại sau nhiều tuần lũ lụt.
1.1

một cách tàn khốc, một cách đau lòng

in a manner that causes intense emotional pain, shock, or sorrow
example
Các ví dụ
The doctor devastatingly informed them there was nothing more he could do.
Bác sĩ tàn khốc thông báo với họ rằng không còn gì anh ta có thể làm được nữa.
The report devastatingly confirmed the abuse had gone unchecked for years.
Báo cáo tàn khốc xác nhận rằng sự lạm dụng đã không được kiểm soát trong nhiều năm.
02

một cách tàn khốc, cực kỳ

to an extremely impressive, intense, or overwhelming degree
example
Các ví dụ
The actor performed devastatingly well in the final scene.
Diễn viên đã thể hiện tàn khốc tốt trong cảnh cuối cùng.
She looked devastatingly elegant in the black gown.
Cô ấy trông choáng ngợp một cách thanh lịch trong chiếc váy đen.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store