Leach
volume
British pronunciation/lˈiːt‍ʃ/
American pronunciation/ˈɫitʃ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "leach"

01

ngâm, rửa

the process of leaching
to leach
01

rửa trôi, tách ra

to remove or drain away nutrients or minerals from soil or another substance through the action of liquid, typically water
02

thấm qua, xuyên qua

permeate or penetrate gradually
03

vấy, lọc

cause (a liquid) to leach or percolate

leach

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store