Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Fatback
01
mỡ lưng lợn, mỡ heo
a cut of pork that consists primarily of the fatty layer beneath the skin
Các ví dụ
The bakery incorporated finely diced fatback into savory pie crusts for flaky results.
Tiệm bánh đã kết hợp mỡ lưng thái nhỏ vào vỏ bánh mặn để có kết quả bông xốp.
The cook rendered fatback to make lard for baking and frying in the farmhouse kitchen.
Đầu bếp đã nấu chảy mỡ lưng để làm mỡ lợn dùng trong nướng và chiên trong nhà bếp nông trại.



























