fatally
fa
ˈfeɪ
fei
ta
lly
li
li
British pronunciation
/fˈe‍ɪtə‍li/

Định nghĩa và ý nghĩa của "fatally"trong tiếng Anh

01

một cách chết người

in a way that is capable of causing death
fatally definition and meaning
02

một cách chết người, một cách thảm khốc

in a way that results in an absolute failure or disaster
example
Các ví dụ
The ship 's navigation system malfunctioned, contributing fatally to its collision with an iceberg.
Hệ thống định vị của con tàu bị trục trặc, góp phần chết người vào vụ va chạm với tảng băng trôi.
The structural design of the building was fatally compromised, resulting in a collapse during the earthquake.
Thiết kế kết cấu của tòa nhà đã bị chết người tổn hại, dẫn đến sự sụp đổ trong trận động đất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store