Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fatally
01
một cách chết người
in a way that is capable of causing death
02
một cách chết người, một cách thảm khốc
in a way that results in an absolute failure or disaster
Các ví dụ
The ship 's navigation system malfunctioned, contributing fatally to its collision with an iceberg.
Hệ thống định vị của con tàu bị trục trặc, góp phần chết người vào vụ va chạm với tảng băng trôi.
The structural design of the building was fatally compromised, resulting in a collapse during the earthquake.
Thiết kế kết cấu của tòa nhà đã bị chết người tổn hại, dẫn đến sự sụp đổ trong trận động đất.



























