Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clinch
01
cái ôm chặt, cái ôm tràn đầy tình cảm
a tight or amorous embrace
02
ôm chặt, tư thế ôm
(boxing) the act of one boxer holding onto the other to avoid being hit and to rest momentarily
03
phần dẹt của đinh, bu lông hoặc đinh tán
the flattened part of a nail or bolt or rivet
04
một vòng trượt nhỏ được làm bằng cách buộc chặt, một vòng thòng lọng nhỏ được tạo ra bằng cách buộc chặt
a small slip noose made with seizing
05
kẹp, cái kẹp
a device (generally used by carpenters) that holds things firmly together
to clinch
01
kết thúc, hoàn tất
to decisively conclude something, such as an argument or a contract
Transitive: to clinch a deal
Các ví dụ
After weeks of discussions, the two companies finally clinched the deal with a signed contract.
Sau nhiều tuần thảo luận, hai công ty cuối cùng đã kết thúc thỏa thuận với một hợp đồng đã ký.
The salesperson clinched the sale by offering an irresistible discount to the hesitant customer.
Nhân viên bán hàng đã chốt được giao dịch bằng cách đề nghị mức giảm giá không thể cưỡng lại với khách hàng đang do dự.
02
đóng chặt, uốn cong
to secure or fasten a nail, bolt, rivet, etc. tightly by bending the protruding end over to hold them in place
Transitive: to clinch a nail or similar implement
Các ví dụ
The carpenter clinched the nails by bending the ends over.
Người thợ mộc đóng chặt đinh bằng cách uốn cong các đầu.
After inserting the bolt through the metal plates, the mechanic used a wrench to clinch it securely in place.
Sau khi lắp bu-lông qua các tấm kim loại, thợ máy đã sử dụng cờ lê để siết chặt nó một cách chắc chắn.
03
nắm chặt, giữ chặt
to grasp or hold onto something tightly and securely
Transitive: to clinch a support structure | to clinch onto a support structure
Các ví dụ
He clinched the railing tightly as he leaned over the edge to get a better view.
Anh nắm chặt lan can khi nghiêng người qua mép để có tầm nhìn tốt hơn.
The child clinched his father's hand tightly as they crossed the busy street.
Đứa trẻ nắm chặt tay bố khi họ băng qua con đường đông đúc.
04
ôm chặt, siết chặt
to hold someone tightly in one's arms, usually as a gesture of affection, comfort, or support
Transitive: to clinch sb
Các ví dụ
Overwhelmed with emotion, she clinched her long-lost friend in a tight embrace.
Tràn ngập cảm xúc, cô ôm chặt người bạn đã mất từ lâu trong một cái ôm chặt.
After being apart for months, the couple finally reunited and clinched each other in a warm embrace.
Sau nhiều tháng xa cách, cặp đôi cuối cùng cũng đoàn tụ và ôm chặt lấy nhau trong một cái ôm ấm áp.
05
ôm chặt, giữ chặt
to hold onto one's opponent in close quarters during a boxing match to prevent them from landing punches
Intransitive
Các ví dụ
After being staggered by a series of blows, the boxer instinctively clinched, seeking refuge in the safety of a tight hold.
Sau khi bị choáng váng bởi một loạt đòn, võ sĩ quyền anh theo bản năng đã ôm chặt, tìm kiếm sự an toàn trong một cái ôm chặt.
When his opponent started to land heavy blows, he quickly clinched to avoid further damage.
Khi đối thủ bắt đầu tung ra những cú đấm mạnh, anh ta nhanh chóng ôm chặt để tránh bị tổn thương thêm.
06
giành được, bảo đảm
to successfully win or achieve something
Transitive: to clinch an achievement
Các ví dụ
The chef 's secret ingredient clinched the victory in the cooking competition.
Nguyên liệu bí mật của đầu bếp đã giành được chiến thắng trong cuộc thi nấu ăn.
The climber 's determination and skill helped him clinch the ascent of the challenging peak.
Sự quyết tâm và kỹ năng của người leo núi đã giúp anh ta đạt được thành công trong việc chinh phục đỉnh núi đầy thách thức.



























