Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Clime
01
khí hậu, điều kiện khí hậu
the typical weather conditions of a particular place over a long period
Các ví dụ
They moved to a warmer clime to escape the harsh winters.
Họ chuyển đến một khí hậu ấm hơn để tránh những mùa đông khắc nghiệt.
Tropical climes are known for their year-round heat and humidity.
Khí hậu nhiệt đới được biết đến với cái nóng và độ ẩm quanh năm.



























