Clingy
volume
British pronunciation/klˈɪŋi/
American pronunciation/klˈɪŋi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "clingy"

01

bám sát, chật

(of clothes) holding on tightly
clingy definition and meaning
02

(of a person) overly dependent on someone else, often seeking constant attention, affection, or reassurance

InformalInformal
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store