Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to subdue
01
khuất phục, kiềm chế
to bring something or someone under control, often using authority or force
Transitive: to subdue sb/sth
Các ví dụ
The police officer had to subdue the suspect during the altercation.
Cảnh sát viên phải khuất phục nghi phạm trong cuộc ẩu đả.
Ongoing efforts are currently underway to subdue the rebellion.
Những nỗ lực liên tục hiện đang được tiến hành để dẹp yên cuộc nổi dậy.
02
khuất phục, chế ngự
to conquer or bring under control
Transitive: to subdue a territory or its people
Các ví dụ
The king's armies marched to subdue neighboring kingdoms and expand his empire.
Quân đội của nhà vua hành quân để khuất phục các vương quốc láng giềng và mở rộng đế chế của mình.
The ancient empire sought to subdue distant lands and expand its influence across continents.
Đế chế cổ đại tìm cách khuất phục những vùng đất xa xôi và mở rộng ảnh hưởng của mình trên các lục địa.
03
khuất phục, kiểm soát
to effectively take control in a situation
Transitive: to subdue a situation
Các ví dụ
The team worked together to subdue the challenging project, successfully meeting the tight deadline.
Nhóm đã làm việc cùng nhau để kiểm soát dự án đầy thách thức, hoàn thành đúng thời hạn chặt chẽ.
After months of hard work, she managed to subdue the complex negotiations and secure a favorable deal.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cô ấy đã kiểm soát được các cuộc đàm phán phức tạp và đảm bảo một thỏa thuận có lợi.
04
khuất phục, kiềm chế
to bring something under control, typically through willpower or restraint
Transitive: to subdue a feeling
Các ví dụ
She had to subdue her fear of public speaking before giving her presentation.
Cô ấy phải kiềm chế nỗi sợ nói trước đám đông trước khi thuyết trình.
He tried to subdue his anger before responding to the provocation.
Anh ấy cố gắng kiềm chế cơn giận trước khi phản ứng lại sự khiêu khích.
Cây Từ Vựng
subduable
subdued
subduer
subdue



























