Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Subculture
Các ví dụ
The goth subculture, characterized by its dark fashion and music preferences, often congregates in alternative clubs and events.
Tiểu văn hóa goth, được đặc trưng bởi thời trang tối và sở thích âm nhạc, thường tụ tập trong các câu lạc bộ và sự kiện thay thế.
Within the hip-hop subculture, elements such as rap music, graffiti art, and breakdancing serve as expressive outlets for its members.
Trong tiểu văn hóa hip-hop, các yếu tố như nhạc rap, nghệ thuật graffiti và breakdance đóng vai trò là phương tiện biểu đạt cho các thành viên của nó.
Cây Từ Vựng
subculture
culture



























