Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subconsciously
01
một cách vô thức, một cách tiềm thức
in a manner that occurs beneath or beyond conscious awareness
Các ví dụ
She subconsciously twirled a strand of her hair while lost in thought.
Cô ấy vô thức xoắn một lọn tóc khi đang chìm đắm trong suy nghĩ.
He subconsciously tapped his foot to the rhythm of the music playing in the background.
Anh ấy vô thức gõ chân theo nhịp điệu của bản nhạc đang phát ở phía sau.
Cây Từ Vựng
subconsciously
consciously
conscious



























