subconsciously
sub
sʌb
sab
cons
ˈkɑn
kaan
cious
ʃəs
shēs
ly
li
li
British pronunciation
/sʌbkˈɒnʃəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "subconsciously"trong tiếng Anh

subconsciously
01

một cách vô thức, một cách tiềm thức

in a manner that occurs beneath or beyond conscious awareness
example
Các ví dụ
She subconsciously twirled a strand of her hair while lost in thought.
Cô ấy vô thức xoắn một lọn tóc khi đang chìm đắm trong suy nghĩ.
He subconsciously tapped his foot to the rhythm of the music playing in the background.
Anh ấy vô thức gõ chân theo nhịp điệu của bản nhạc đang phát ở phía sau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store