Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
subjacent
Các ví dụ
Subjacent layers of rock were revealed during the excavation process for the new building foundation.
Các lớp đá bên dưới đã được tiết lộ trong quá trình đào móng cho tòa nhà mới.
The basement of the house was subjacent to the main living area, providing additional space.
Tầng hầm của ngôi nhà nằm bên dưới khu vực sinh hoạt chính, cung cấp thêm không gian.



























