subjacent
sub
ˈsʌb
sab
ja
ʤeɪ
jei
cent
sənt
sēnt
British pronunciation
/sˈʌbdʒeɪsənt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "subjacent"trong tiếng Anh

subjacent
01

nằm dưới, ở dưới

located beneath or below something else

underlying

example
Các ví dụ
Subjacent layers of rock were revealed during the excavation process for the new building foundation.
Các lớp đá bên dưới đã được tiết lộ trong quá trình đào móng cho tòa nhà mới.
The basement of the house was subjacent to the main living area, providing additional space.
Tầng hầm của ngôi nhà nằm bên dưới khu vực sinh hoạt chính, cung cấp thêm không gian.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store