underlying
un
ˌʌn
an
der
dər
dēr
lying
ˈlaɪɪng
laiing
British pronunciation
/ˌʌndəˈlaɪɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "underlying"trong tiếng Anh

underlying
01

tiềm ẩn, ngầm

hidden or not immediately obvious, often suggesting a deeper meaning
example
Các ví dụ
The underlying message was about honesty.
Thông điệp ẩn sau là về sự trung thực.
The underlying theme was love.
Chủ đề tiềm ẩn là tình yêu.
02

cơ bản, nền tảng

forming the foundation or basis of something
example
Các ví dụ
Understanding the underlying principles of science can improve critical thinking.
Hiểu các nguyên tắc cơ bản của khoa học có thể cải thiện tư duy phản biện.
Grasping the underlying rules of grammar is key to learning a new language.
Nắm bắt các quy tắc cơ bản của ngữ pháp là chìa khóa để học một ngôn ngữ mới.
03

nằm bên dưới, cơ bản

situated or hidden beneath the surface
example
Các ví dụ
The underlying rock supports the entire structure.
Đá nền hỗ trợ toàn bộ cấu trúc.
The map shows the underlying layers of soil beneath the surface.
Bản đồ cho thấy các lớp bên dưới của đất bên dưới bề mặt.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store