Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
unexpressed
01
không được bày tỏ, ngầm hiểu
not directly communicated, yet understood or suggested without being openly stated
Các ví dụ
The unexpressed expectations within the team were understood by all members.
Những kỳ vọng không được nói ra trong nhóm đã được tất cả các thành viên hiểu.
There was an unexpressed trust between them, even though neither had verbalized it.
Có một sự tin tưởng không nói ra giữa họ, mặc dù không ai nói thành lời.
Cây Từ Vựng
unexpressed
expressed
express



























