Undernourished
volume
British pronunciation/ˌʌndənˈʌɹɪʃt/
American pronunciation/ˌəndɝˈnɝɪʃt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "undernourished"

undernourished
01

thiếu dinh dưỡng

not adequately fed or nourished therefore in bad health
undernourished definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store