Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Underpass
01
đường hầm dành cho người đi bộ, hầm chui
an underground tunnel or path that people can use to cross a road, railway, etc.
Dialect
American
Các ví dụ
They walked through the underpass to reach the other side of the busy intersection.
Họ đi bộ qua đường hầm dành cho người đi bộ để đến phía bên kia của ngã tư đông đúc.
The city installed lighting and security cameras in the underpass to ensure safety for pedestrians.
Thành phố đã lắp đặt ánh sáng và camera an ninh trong đường hầm dành cho người đi bộ để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.



























