LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Underpin
/ˌʌndəpˈɪn/
/ˈəndɝˌpɪn/
underpinned
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "underpin"
to underpin
ĐỘNG TỪ
01
hỗ trợ
, nâng đỡ
support from beneath
02
hỗ trợ
, cung cấp cơ sở
to back up or form the basis of an argument by providing support
underpin
v
pin
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App