Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Underrated
Các ví dụ
The underrated restaurant serves delicious food but does n't receive enough attention.
Nhà hàng bị đánh giá thấp phục vụ đồ ăn ngon nhưng không nhận được đủ sự chú ý.
She believes that the underrated book deserves more recognition for its insightful storytelling.
Cô ấy tin rằng cuốn sách bị đánh giá thấp xứng đáng được công nhận nhiều hơn vì câu chuyện sâu sắc của nó.



























