Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
undervalued
Các ví dụ
The novel was initially undervalued but later gained a large following.
Cuốn tiểu thuyết ban đầu bị đánh giá thấp nhưng sau đó đã thu hút được lượng lớn người theo dõi.
His expertise in the field was undervalued by his colleagues.
Chuyên môn của anh ấy trong lĩnh vực này đã bị đánh giá thấp bởi đồng nghiệp.
Cây Từ Vựng
undervalued
valued
value



























