Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bear
01
chịu đựng, cam chịu
to allow the presence of an unpleasant person, thing, or situation without complaining or giving up
Transitive: to bear an unpleasant situation
Các ví dụ
She had to bear the presence of her annoying coworker throughout the project.
Cô ấy phải chịu đựng sự hiện diện của đồng nghiệp khó chịu trong suốt dự án.
We must learn to bear the hardships of life with resilience and patience.
Chúng ta phải học cách chịu đựng những khó khăn của cuộc sống với sự kiên cường và kiên nhẫn.
02
mang, vận chuyển
to move or transport a weight by providing physical support
Transitive: to bear sth
Các ví dụ
She carefully bore the fragile vase in her hands, making sure not to drop it.
Cô ấy cẩn thận bế chiếc bình mỏng manh trong tay, đảm bảo không làm rơi nó.
The construction workers had to bear the beams and columns to assemble the framework of the new building.
Các công nhân xây dựng phải chịu đựng các dầm và cột để lắp ráp khung của tòa nhà mới.
03
mang, chứa đựng
to have or possess something within a specified space or container
Transitive: to bear sth
Các ví dụ
The treasure chest was said to bear untold riches.
Người ta nói rằng chiếc rương kho báu chứa đựng những kho báu không kể xiết.
The library 's shelves bear a vast collection of books from various genres.
Các kệ sách của thư viện chứa đựng một bộ sưu tập sách đồ sộ từ nhiều thể loại khác nhau.
04
mang, chịu đựng
to have or carry something, particularly a responsibility
Transitive: to bear a burden or responsibility
Các ví dụ
As the CEO of the company, he has to bear the responsibility for its financial performance.
Là CEO của công ty, anh ấy phải gánh trách nhiệm về hiệu suất tài chính của nó.
She was determined to bear the weight of her family's financial needs after her father's retirement.
Cô ấy quyết tâm gánh vác gánh nặng tài chính của gia đình sau khi cha cô nghỉ hưu.
05
sinh con, sanh con
to bring forth or give birth to a living being, such as a human or animal offspring
Transitive: to bear a child
Các ví dụ
The midwife helped the mother bear her child in a safe and comfortable environment.
Nữ hộ sinh đã giúp người mẹ sinh con trong một môi trường an toàn và thoải mái.
She chose to bear her children at home with the assistance of a skilled doula.
Cô ấy đã chọn sinh con tại nhà với sự hỗ trợ của một doula có kinh nghiệm.
06
mang lại, sản xuất
to yield or produce, especially in reference to fruit or flowers
Transitive: to bear fruits or flowers
Các ví dụ
The apple tree in the backyard is expected to bear a bountiful harvest of crisp apples this fall.
Cây táo ở sân sau dự kiến sẽ sinh một vụ thu hoạch táo giòn ngọt dồi dào vào mùa thu này.
Careful pruning and watering can encourage a rose bush to bear vibrant and fragrant blooms.
Tỉa cành và tưới nước cẩn thận có thể khuyến khích bụi hồng sinh ra những bông hoa rực rỡ và thơm ngát.
07
mang, trưng bày
to visibly adorn or equip with flags or symbols of rank, office, etc.
Transitive: to bear a symbol or insignia
Các ví dụ
The soldier proudly bore the insignia of his rank on his uniform during the military ceremony.
Người lính tự hào đeo phù hiệu cấp bậc của mình trên đồng phục trong buổi lễ quân sự.
Police officers typically bear their badges as a symbol of authority and identification.
Cảnh sát thường đeo huy hiệu của họ như một biểu tượng của quyền lực và nhận dạng.
08
mang, mang thai
to be pregnant and carry developing offspring within the womb
Transitive: to bear offspring
Các ví dụ
It was evident that the cat was bearing a litter of kittens.
Rõ ràng là con mèo đang mang thai một lứa mèo con.
The nature reserve played a crucial role in providing a safe environment for various species to bear their young.
Khu bảo tồn thiên nhiên đã đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp một môi trường an toàn cho các loài khác nhau để sinh con.
09
mang, sở hữu
to rightfully hold or possess rights, titles, positions, etc.
Transitive: to bear a right or title
Các ví dụ
After years of hard work, she was finally able to bear the title of CEO in the company.
Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã có thể mang danh hiệu CEO trong công ty.
The eldest son was expected to bear the family name, carrying on the legacy for future generations.
Người con trai cả được mong đợi sẽ mang tên họ, tiếp nối di sản cho các thế hệ tương lai.
10
cư xử, thể hiện bản thân
to behave or presents oneself in a specific way
Transitive: to bear oneself in a specific manner
Các ví dụ
Even under pressure, she managed to bear herself with grace and professionalism.
Ngay cả dưới áp lực, cô ấy vẫn có thể ứng xử một cách duyên dáng và chuyên nghiệp.
In times of adversity, he always bears himself with resilience and a positive attitude.
Trong những lúc khó khăn, anh ấy luôn tỏ ra kiên cường và có thái độ tích cực.
Các ví dụ
He silently bore feelings of resentment toward his friend, though he never showed it.
Anh ấy âm thầm chịu đựng cảm giác oán giận đối với người bạn của mình, mặc dù anh ấy không bao giờ thể hiện điều đó.
Despite her outward composure, she bore deep sorrow in her heart.
Mặc dù bề ngoài bình tĩnh, cô ấy mang nỗi buồn sâu sắc trong lòng.
Bear
01
gấu, gấu con
a large animal with sharp claws and thick fur, which eats meat, honey, insects, and fruits
Các ví dụ
A bear has a thick fur coat to keep warm in cold weather.
Một con gấu có bộ lông dày để giữ ấm trong thời tiết lạnh.
I was really scared when I encountered a bear in the wilderness.
Tôi đã rất sợ hãi khi gặp một con gấu trong hoang dã.
02
gấu
someone who sells financial instruments expecting that their prices will fall, allowing them to repurchase them later at a lower price and make a profit
Các ví dụ
As a seasoned bear, he often profited from falling commodity prices.
Là một gấu giàu kinh nghiệm, anh ấy thường kiếm lời từ việc giá hàng hóa giảm.
The bears in the stock market remained cautious as economic uncertainties grew.
Những con gấu trên thị trường chứng khoán vẫn thận trọng khi những bất ổn kinh tế gia tăng.
03
gấu, gấu bố
a large, often hairy gay man, usually with a beard
Các ví dụ
He fits right in with the bear community.
Anh ấy hòa nhập hoàn hảo với cộng đồng gấu.
At Pride, the bears had their own parade float.
Tại Pride, những gấu có chiếc xe diễu hành riêng của họ.
Cây Từ Vựng
bearer
bearing
bearing
bear



























