Tìm kiếm
Punctilio
01
punctilio, nghi thức
the act of firmly respecting polite behavior in society
Example
The hostess displayed her punctilio by greeting each guest personally and ensuring their comfort throughout the evening.
Nữ chủ nhà đã thể hiện punctilio của mình bằng cách chào đón từng vị khách một cách cá nhân và đảm bảo sự thoải mái của họ suốt buổi tối.
His punctilio in addressing everyone by their correct titles earned him admiration at the formal dinner.
Sự punctilio của anh ấy trong việc gọi mọi người bằng đúng danh hiệu của họ đã mang lại cho anh sự ngưỡng mộ tại bữa tối trang trọng.
02
punctilio, chi tiết nhỏ nhưng quan trọng
a small or precise detail that is important in conduct, procedure, or ceremonial practices
Example
During the knight ’s dubbing ceremony, each punctilio was followed, including the precise angle of the sword tap on his shoulder.
Trong buổi lễ phong tước hiệp sĩ, mỗi punctilio đều được tuân thủ, bao gồm góc chính xác của nhát kiếm chạm vào vai anh ta.
At the monastery, the monks adhered to every punctilio of their daily prayers, including the exact timing of their chants.
Tại tu viện, các tu sĩ tuân thủ mọi chi tiết nhỏ trong những lời cầu nguyện hàng ngày của họ, bao gồm cả thời điểm chính xác của những bài hát.
