Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
punctilious
01
tỉ mỉ, cẩn thận
paying a lot of attention to the correctness of behavior or to detail
Các ví dụ
She approached her duties with a punctilious attitude, never missing a single appointment.
Cô ấy tiếp cận nhiệm vụ của mình với thái độ tỉ mỉ, không bao giờ bỏ lỡ một cuộc hẹn nào.
Their punctilious planning led to a flawlessly executed event.
Kế hoạch tỉ mỉ của họ đã dẫn đến một sự kiện được thực hiện một cách hoàn hảo.
Cây Từ Vựng
punctiliously
punctiliousness
punctilious



























