punchy
pun
ˈpən
pēn
chy
ʧi
chi
British pronunciation
/pˈʌnt‌ʃi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "punchy"trong tiếng Anh

01

ấn tượng, mạnh mẽ

having a strong, impactful, or forceful quality
punchy definition and meaning
example
Các ví dụ
She delivered a punchy presentation that captivated the audience's attention.
Cô ấy đã thực hiện một bài thuyết trình ấn tượng thu hút sự chú ý của khán giả.
His punchy writing style made the article engaging and memorable.
Phong cách viết mạnh mẽ của anh ấy đã làm cho bài báo trở nên hấp dẫn và đáng nhớ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store