baleful
bale
ˈbeɪl
beil
ful
fəl
fēl
British pronunciation
/bˈe‍ɪlfə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "baleful"trong tiếng Anh

baleful
01

đe dọa, ác cảm

intimidating or indicating hatred or anger
example
Các ví dụ
As he clenched his fists, his baleful posture indicated his suppressed anger.
Khi anh ta nắm chặt tay, tư thế đe dọa của anh ta cho thấy sự tức giận bị kìm nén.
Despite her gentle appearance, her baleful glare had a way of intimidating even the bravest of souls.
Mặc dù vẻ ngoài dịu dàng, ánh nhìn độc ác của cô ấy có cách khiến ngay cả những linh hồn dũng cảm nhất cũng phải sợ hãi.
02

nguy hiểm, có hại

having or likely to have a harmful or evil effect
example
Các ví dụ
In the wake of the financial crisis, the baleful impact of unemployment swept through the nation, leaving many families struggling to make ends meet.
Sau cuộc khủng hoảng tài chính, tác động tai hại của thất nghiệp đã quét qua quốc gia, khiến nhiều gia đình vật lộn để kiếm sống.
The baleful influence of social media on mental health is a growing concern, with increased rates of anxiety, depression, and body image issues.
Ảnh hưởng độc hại của mạng xã hội đối với sức khỏe tâm thần đang trở thành mối lo ngại ngày càng tăng, với tỷ lệ gia tăng lo âu, trầm cảm và các vấn đề về hình ảnh cơ thể.
03

nguy hiểm, tàn phá

able to bring about dangerous or destructive consequences
example
Các ví dụ
The storm 's baleful winds caused extensive damage across the region.
Những cơn gió tai họa của cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng trên khắp khu vực.
The baleful consequences of ignoring safety regulations became clear after the accident.
Hậu quả tai hại của việc bỏ qua các quy định an toàn đã trở nên rõ ràng sau vụ tai nạn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store