minacious
mi
mi
na
ˈneɪ
nei
cious
ʃəs
shēs
British pronunciation
/mɪnˈeɪʃəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "minacious"trong tiếng Anh

minacious
01

đe dọa, hăm dọa

showing or suggesting a threat
example
Các ví dụ
The criminal gave a minacious warning before leaving the scene.
Tên tội phạm đưa ra một lời cảnh báo đe dọa trước khi rời khỏi hiện trường.
His minacious tone made the witness afraid to testify.
Giọng điệu đe dọa của anh ta khiến nhân chứng sợ hãi không dám khai.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store