Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Baldness
01
hói đầu, rụng tóc
the condition of having little or no hair on the head or body
Các ví dụ
Baldness can be caused by genetics or medical conditions.
Hói đầu có thể do di truyền hoặc tình trạng sức khỏe gây ra.
Many men embrace baldness as a natural part of aging.
Nhiều người đàn ông chấp nhận hói đầu như một phần tự nhiên của quá trình lão hóa.
Cây Từ Vựng
baldness
bald



























