Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Niche
Các ví dụ
The cathedral 's interior was adorned with ornate niches, each housing a statue of a saint or biblical figure.
Nội thất của nhà thờ được trang trí bằng những hốc tường trang trí công phu, mỗi hốc đặt một bức tượng của một vị thánh hoặc nhân vật trong kinh thánh.
The museum 's exhibit was displayed in a niche carved into the wall, providing a focal point for visitors to admire.
Triển lãm của bảo tàng được trưng bày trong một hốc tường được khắc vào tường, tạo điểm nhấn cho du khách chiêm ngưỡng.
02
ngách, vị trí
a role or situation that aligns perfectly with a person’s abilities, values, or passions
Các ví dụ
After years of exploration, she found her niche as a community outreach coordinator, making a tangible impact on local neighborhoods.
Sau nhiều năm khám phá, cô ấy đã tìm thấy vị trí phù hợp của mình với tư cách là điều phối viên tiếp cận cộng đồng, tạo ra tác động rõ rệt đến các khu phố địa phương.
He was content in his niche as a software developer, where his attention to detail was highly valued.
Anh ấy hài lòng với vị trí của mình là một nhà phát triển phần mềm, nơi sự chú ý đến chi tiết của anh ấy được đánh giá cao.
03
ổ sinh thái, vai trò sinh thái
the specific role or function of an organism or species within an ecosystem
Các ví dụ
The owl occupies a niche as a nocturnal predator, controlling the population of small mammals.
Cú chiếm một ổ sinh thái là loài săn mồi ban đêm, kiểm soát quần thể động vật có vú nhỏ.
Different species occupy different niches in the forest, such as pollinators, herbivores, and decomposers.
Các loài khác nhau chiếm các ổ sinh thái khác nhau trong rừng, chẳng hạn như thụ phấn, động vật ăn cỏ và phân hủy.
04
ngách, phân khúc thị trường
a focused segment of the market, tailored to meet the specific needs or interests of a specific group of consumers
Các ví dụ
The company focused on a niche market by selling eco-friendly, handmade products to environmentally-conscious consumers.
Công ty tập trung vào một thị trường ngách bằng cách bán các sản phẩm thủ công thân thiện với môi trường cho người tiêu dùng có ý thức về môi trường.
By offering luxury pet accessories, the brand carved out a niche in the pet market.
Bằng cách cung cấp phụ kiện xa xỉ cho thú cưng, thương hiệu đã tìm ra một niche trong thị trường thú cưng.
niche
01
chuyên biệt, tập trung
specialized or focused on a specific market or audience
Các ví dụ
The company developed niche products tailored to the needs of outdoor enthusiasts.
Công ty đã phát triển các sản phẩm thích hợp được thiết kế riêng cho nhu cầu của những người đam mê hoạt động ngoài trời.
The boutique specializes in niche fragrances that cater to unique olfactory preferences.
Cửa hàng chuyên về các loại nước hoa thị trường ngách phục vụ sở thích khứu giác độc đáo.
to niche
01
đặt vào hốc, đặt vào vị trí chuyên biệt
to place something in a recess or specialized position
Các ví dụ
The artist niched the sculptures into the alcove, creating a serene gallery space.
Nghệ sĩ đã hốc đặt các tác phẩm điêu khắc vào hốc, tạo ra một không gian triển lãm thanh bình.
The rare plants were niched in the protected greenhouse, ensuring they thrived in the perfect conditions.
Những cây quý hiếm đã được đặt vào vị trí trong nhà kính được bảo vệ, đảm bảo chúng phát triển mạnh trong điều kiện hoàn hảo.



























