Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
specialized
Các ví dụ
The specialized equipment used by surgeons is designed for precision and accuracy during delicate procedures.
Thiết bị chuyên dụng được sử dụng bởi các bác sĩ phẫu thuật được thiết kế để đảm bảo độ chính xác và chính xác trong các thủ thuật tinh vi.
She enrolled in a specialized training program to become certified in a specific field of expertise.
Cô ấy đã đăng ký một chương trình đào tạo chuyên biệt để được chứng nhận trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Cây Từ Vựng
unspecialized
specialized
specialize
special



























