specially
spe
ˈspɛ
spe
cia
ʃə
shē
lly
li
li
British pronunciation
/spˈɛʃə‍lˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "specially"trong tiếng Anh

specially
01

đặc biệt

for a specific purpose, reason, person, etc.
example
Các ví dụ
The decorations were specially designed for the wedding reception.
Những đồ trang trí được thiết kế đặc biệt cho tiệc cưới.
She baked a cake specially for his birthday, using his favorite flavors.
Cô ấy đã nướng một chiếc bánh đặc biệt cho sinh nhật của anh ấy, sử dụng những hương vị yêu thích của anh ấy.
02

đặc biệt

in a manner that emphasizes a particular aspect
example
Các ví dụ
The cake was made specially for her birthday, featuring her favorite flavors and decorations.
Chiếc bánh được làm đặc biệt cho sinh nhật của cô ấy, với hương vị và trang trí yêu thích của cô.
He was specially trained to handle emergencies, ensuring the safety of everyone in the building.
Anh ấy đã được đặc biệt huấn luyện để xử lý các tình huống khẩn cấp, đảm bảo an toàn cho mọi người trong tòa nhà.
03

đặc biệt, riêng biệt

to a distinctly greater extent or degree than is common
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store