purpose-built
Pronunciation
/pˈɜːpəsbˈɪlt/
British pronunciation
/pˈɜːpəsbˈɪlt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "purpose-built"trong tiếng Anh

purpose-built
01

được thiết kế đặc biệt, xây dựng có mục đích

created or designed for a specific task or function
example
Các ví dụ
The gym is purpose-built for fitness enthusiasts, featuring state-of-the-art equipment.
Phòng tập thể dục được xây dựng có mục đích cho những người đam mê thể dục, với thiết bị hiện đại.
They developed a purpose-built app for remote team collaboration.
Họ đã phát triển một ứng dụng được xây dựng có mục đích cho việc cộng tác nhóm từ xa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store