Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
purportedly
01
được cho là, có lẽ
in a manner claimed or believed to be true, though there may be doubts about its correctness or validity
Các ví dụ
The artifact, purportedly ancient, is currently under examination by experts.
Hiện vật, được cho là cổ xưa, hiện đang được các chuyên gia kiểm tra.
The company 's new technology, purportedly groundbreaking, awaits independent verification.
Công nghệ mới của công ty, được cho là đột phá, đang chờ xác minh độc lập.



























