Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
purposeless
01
vô mục đích, thiếu ý nghĩa
lacking a meaningful aim
Các ví dụ
He felt purposeless after losing his job.
Anh ấy cảm thấy vô mục đích sau khi mất việc.
The meeting seemed purposeless, with no clear agenda.
Cuộc họp dường như vô mục đích, không có chương trình nghị sự rõ ràng.
Các ví dụ
The extra decorations on the project seemed purposeless, as they did n't add to its effectiveness.
Những trang trí thêm trên dự án có vẻ vô ích, vì chúng không làm tăng hiệu quả của nó.
He felt that the lengthy meeting was purposeless, as it did n't lead to any actionable outcomes.
Anh ấy cảm thấy rằng cuộc họp dài dòng là vô ích, vì nó không dẫn đến bất kỳ kết quả hành động nào.
Cây Từ Vựng
purposelessly
purposelessness
purposeless
purpose



























