Purposeless
volume
British pronunciation/pˈɜːpəsləs/
American pronunciation/ˈpɝpəsɫəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "purposeless"

purposeless
01

không có mục đích, vô nghĩa

lacking a meaningful aim
02

vô nghĩa, không có mục đích

not serving any practical or meaningful function

purposeless

adj

purpose

n

purposelessly

adv

purposelessly

adv

purposelessness

n

purposelessness

n
example
Ví dụ
He felt that the lengthy meeting was purposeless, as it didn't lead to any actionable outcomes.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store