Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
otiose
01
lười biếng, không muốn làm việc
disinclined to work or exertion
02
vô ích, không hiệu quả
producing no result or effect
Các ví dụ
The lengthy explanation was otiose, as everyone already understood the basics.
Lời giải thích dài dòng là vô ích, vì mọi người đã hiểu những điều cơ bản.
His comments during the meeting seemed otiose, adding no value to the discussion.
Nhận xét của anh ấy trong cuộc họp có vẻ vô ích, không thêm giá trị gì cho cuộc thảo luận.



























