alcove
al
ˈæl
āl
cove
ˌkoʊv
kowv
British pronunciation
/ˈælkə‍ʊv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "alcove"trong tiếng Anh

Alcove
01

hốc tường, góc nhỏ

a recessed part of a wall that is built further back from the rest of it
Wiki
example
Các ví dụ
The library had a cozy alcove with built-in bookshelves, perfect for curling up with a good book.
Thư viện có một góc nhỏ ấm cúng với kệ sách được xây dựng sẵn, hoàn hảo để cuộn tròn với một cuốn sách hay.
The restaurant 's intimate alcove was tucked away in a corner, offering diners a private dining experience.
Góc nhỏ ấm cúng của nhà hàng được giấu kín trong một góc, mang đến cho thực khách trải nghiệm ăn uống riêng tư.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store