Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Alcove
Các ví dụ
The library had a cozy alcove with built-in bookshelves, perfect for curling up with a good book.
Thư viện có một góc nhỏ ấm cúng với kệ sách được xây dựng sẵn, hoàn hảo để cuộn tròn với một cuốn sách hay.
The restaurant 's intimate alcove was tucked away in a corner, offering diners a private dining experience.
Góc nhỏ ấm cúng của nhà hàng được giấu kín trong một góc, mang đến cho thực khách trải nghiệm ăn uống riêng tư.



























