Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
irregular
01
không đều, bất thường
not conforming to established rules, patterns, or norms
Các ví dụ
The irregular intervals between the train departures made it difficult for passengers to plan their trips.
Khoảng thời gian không đều giữa các chuyến tàu khởi hành khiến hành khách khó lên kế hoạch cho chuyến đi của mình.
The irregular timing of the meetings often caused confusion among the team members.
Thời gian không đều đặn của các cuộc họp thường gây ra sự nhầm lẫn giữa các thành viên trong nhóm.
02
bất quy tắc
(of verbs, nouns, or adjectives) not following standard patterns or rules
Các ví dụ
Irregular adjectives in English, such as ' good' and ' better,' require memorization rather than following a simple rule.
Các tính từ bất quy tắc trong tiếng Anh, chẳng hạn như 'tốt' và 'tốt hơn', đòi hỏi phải ghi nhớ hơn là tuân theo một quy tắc đơn giản.
Learning irregular nouns can be challenging because their plural forms do n’t follow regular rules.
Học các danh từ bất quy tắc có thể là thách thức vì dạng số nhiều của chúng không tuân theo các quy tắc thông thường.
03
bất quy tắc, không chính quy
(of armed forces or military units) not part of the standard, official army, often consisting of volunteers, guerrilla fighters, or paramilitary groups
Các ví dụ
The irregular troops fought using unconventional tactics, often ambushing the enemy in small, scattered units.
Quân bất quy tắc chiến đấu bằng các chiến thuật không thông thường, thường phục kích kẻ thù trong các đơn vị nhỏ, phân tán.
Irregular military forces in the region often operate outside of official army control.
Các lực lượng quân sự bất quy tắc trong khu vực thường hoạt động ngoài sự kiểm soát của quân đội chính thức.
04
không đều, không ổn định
lacking consistency, especially in occurrence or activity
Các ví dụ
Irregular employment often leads to financial instability due to unpredictable work hours.
Việc làm không ổn định thường dẫn đến bất ổn tài chính do giờ làm việc không thể đoán trước.
The irregular employment patterns of freelance workers can make it difficult to maintain a steady income.
Các mô hình việc làm không đều đặn của người làm việc tự do có thể khiến việc duy trì thu nhập ổn định trở nên khó khăn.
Các ví dụ
The irregular shape of the rock made it difficult to fit into the puzzle.
Hình dạng không đều của tảng đá khiến nó khó lắp vào trò chơi ghép hình.
The artist 's work was admired for its use of irregular lines and abstract shapes.
Tác phẩm của nghệ sĩ được ngưỡng mộ vì sử dụng những đường nét không đều và hình dạng trừu tượng.
06
không đều
not following a regular or symmetrical pattern, often describing flowers, leaves, or other plant structures that deviate from typical forms
Các ví dụ
The plant produces irregular flowers, with asymmetrical petals.
Cây tạo ra những bông hoa không đều, với những cánh hoa không đối xứng.
The species is known for its irregular leaf shapes, unlike most plants in the area.
Loài này được biết đến với hình dạng lá không đều, không giống như hầu hết các loài thực vật trong khu vực.
Irregular
01
không đều, hàng loại hai
a product or item that has defects or imperfections and does not meet standard quality or specifications, often sold at a discounted price
Các ví dụ
The store had a section of irregulars for customers looking for discounted items.
Cửa hàng có một khu vực hàng lỗi dành cho khách hàng tìm kiếm các mặt hàng giảm giá.
The irregulars included jeans with minor stitching errors, but still wearable.
Những sản phẩm không đều bao gồm quần jeans có lỗi may nhỏ, nhưng vẫn có thể mặc được.
02
bất quy tắc, chiến binh bất quy tắc
a member of a military force that does not follow the formal structure or organization of regular armed forces
Các ví dụ
The irregular was highly skilled in hit-and-run tactics, making him a valuable asset to the resistance.
Bất quy tắc rất giỏi trong chiến thuật đánh nhanh rút gọn, khiến anh ta trở thành tài sản quý giá cho cuộc kháng chiến.
The commander relied on the intelligence gathered by the irregular to launch a surprise attack.
Chỉ huy đã dựa vào thông tin tình báo do bất quy tắc thu thập để phát động một cuộc tấn công bất ngờ.



























