Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
irreducible
01
không thể rút gọn, không thể đơn giản hóa
incapable of being simplified any more than it already is
Các ví dụ
The concept of human rights is based on the irreducible principle that every individual possesses inherent dignity and worth.
Khái niệm về quyền con người dựa trên nguyên tắc không thể thu gọn rằng mỗi cá nhân đều có phẩm giá và giá trị vốn có.
Despite attempts to analyze it, the beauty of a sunset remains irreducible, as it encompasses a combination of colors, light, and atmospheric conditions that can not be fully explained or replicated.
Bất chấp những nỗ lực phân tích, vẻ đẹp của hoàng hôn vẫn không thể thu gọn, vì nó bao gồm sự kết hợp của màu sắc, ánh sáng và điều kiện khí quyển không thể giải thích hoàn toàn hoặc sao chép được.
Cây Từ Vựng
irreducible
reducible
reduce



























