ble
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪɹɪdjˈuːsəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "irreducible"trong tiếng Anh

irreducible
01

không thể rút gọn, không thể đơn giản hóa

incapable of being simplified any more than it already is
example
Các ví dụ
The concept of human rights is based on the irreducible principle that every individual possesses inherent dignity and worth.
Khái niệm về quyền con người dựa trên nguyên tắc không thể thu gọn rằng mỗi cá nhân đều có phẩm giá và giá trị vốn có.
Despite attempts to analyze it, the beauty of a sunset remains irreducible, as it encompasses a combination of colors, light, and atmospheric conditions that can not be fully explained or replicated.
Bất chấp những nỗ lực phân tích, vẻ đẹp của hoàng hôn vẫn không thể thu gọn, vì nó bao gồm sự kết hợp của màu sắc, ánh sáng và điều kiện khí quyển không thể giải thích hoàn toàn hoặc sao chép được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store