Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
irrefutable
01
không thể bác bỏ, không thể chối cãi
so clear or convincing that it cannot be reasonably disputed or denied
Các ví dụ
Faced with irrefutable satellite images, the government had to acknowledge the construction project they previously denied.
Đối mặt với những hình ảnh vệ tinh không thể chối cãi, chính phủ đã phải thừa nhận dự án xây dựng mà trước đây họ phủ nhận.
The scientist collected irrefutable evidence through years of careful research and experimentation.
Nhà khoa học đã thu thập bằng chứng không thể bác bỏ qua nhiều năm nghiên cứu và thử nghiệm cẩn thận.
Cây Từ Vựng
irrefutable
refutable
refute



























