Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
irregularly
01
không đều đặn
in an unpredictable or uneven manner
Các ví dụ
The bus schedule runs irregularly on weekends.
Lịch trình xe buýt chạy không đều đặn vào cuối tuần.
Payments are made irregularly rather than on a fixed schedule.
Các khoản thanh toán được thực hiện không đều đặn thay vì theo một lịch trình cố định.
02
không đều
at an uneven rate
03
không đều đặn
in an irregular manner
04
không đều
having an irregular form
Cây Từ Vựng
irregularly
regularly
regular



























