incontestable
in
ɪn
in
con
kən
kēn
tes
ˈtɛs
tes
ta
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/ɪnkəntˈɛstəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "incontestable"trong tiếng Anh

incontestable
01

không thể chối cãi

true and therefore impossible to be denied or disagreed with
example
Các ví dụ
The evidence provided was incontestable and proved the defendant's guilt.
Bằng chứng được cung cấp là không thể chối cãi và chứng minh tội lỗi của bị cáo.
Her talent as a pianist is incontestable, as she has won numerous awards.
Tài năng của cô ấy như một nghệ sĩ dương cầm là không thể chối cãi, vì cô ấy đã giành được nhiều giải thưởng.
02

không thể tranh cãi

not open to question; obviously true
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store