Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
capricious
01
thất thường, hay thay đổi
(of a person) prone to unexpected and sudden changes of behavior, mood, or mind
Các ví dụ
The novel 's capricious protagonist kept readers on their toes, never sure of his next move.
Nhân vật chính thất thường của cuốn tiểu thuyết luôn khiến độc giả phải đề phòng, không bao giờ chắc chắn về hành động tiếp theo của anh ta.
The capricious child shifted from joy to tears in a matter of seconds.
Đứa trẻ thất thường chuyển từ vui sang khóc trong vài giây.
02
thất thường, hay thay đổi
having frequent and unpredictable changes
Các ví dụ
Her capricious tastes in fashion made it difficult to buy her a gift.
Sở thích thất thường của cô ấy trong thời trang khiến việc mua quà cho cô ấy trở nên khó khăn.
The capricious winds of the desert can be calm one moment and violent the next.
Những cơn gió thất thường của sa mạc có thể lặng lẽ một lúc và dữ dội ngay sau đó.
Cây Từ Vựng
capriciously
capriciousness
capricious
caprice



























