caprice
cap
kæp
kāp
rice
raɪs
rais
British pronunciation
/kɐpɹˈiːs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "caprice"trong tiếng Anh

Caprice
01

tính thất thường, sự bốc đồng

a sudden and unpredictable change in mood, behavior, or decision
example
Các ví dụ
His decision to quit was a caprice, not a calculated move.
Quyết định bỏ việc của anh ta là một tính bốc đồng, không phải là một động thái được tính toán.
She redecorated the room on a caprice, choosing colors she'd never liked before.
Cô ấy trang trí lại căn phòng theo một ý thích bất chợt, chọn những màu sắc mà cô ấy chưa bao giờ thích trước đây.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store