cappuccino
cappucc
kæp
kāp
ino
noʊ
now
British pronunciation
/kˌæpuːt‍ʃˈiːnə‍ʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cappuccino"trong tiếng Anh

Cappuccino
01

cappuccino, một loại cà phê được làm từ espresso pha với sữa nóng hoặc kem

a type of coffee made from espresso mixed with hot milk or cream
Wiki
cappuccino definition and meaning
example
Các ví dụ
She ordered a cappuccino with a sprinkle of cinnamon on top for a flavorful morning pick-me-up.
Cô ấy gọi một ly cappuccino rắc một chút quế trên đầu để có một buổi sáng tỉnh táo đầy hương vị.
The barista created a heart-shaped design in the foam of the cappuccino.
Người pha chế đã tạo ra một thiết kế hình trái tim trong bọt của cappuccino.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store