Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
quiet
Các ví dụ
The library was quiet, with only the sound of pages turning.
Thư viện yên tĩnh, chỉ có tiếng lật trang sách.
The baby slept peacefully in the quiet room.
Em bé ngủ yên bình trong căn phòng yên tĩnh.
Các ví dụ
He is a quiet person who prefers listening to speaking.
Anh ấy là một người trầm lặng thích nghe hơn nói.
His quiet personality hides his incredible talent for music.
Tính cách trầm lặng của anh ấy che giấu tài năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
Các ví dụ
The quiet town became even more peaceful after the sun set.
Thị trấn yên tĩnh trở nên yên bình hơn sau khi mặt trời lặn.
She enjoyed the quiet afternoon, with nothing but the rustling of leaves in the breeze.
Cô ấy thích buổi chiều yên tĩnh, với không gì ngoài tiếng xào xạc của lá trong gió.
to quiet
01
làm dịu, im lặng
to reduce or put an end to noise or disturbance
Transitive: to quiet a noise or place
Các ví dụ
The new soundproofing has effectively quieted the external noises.
Cách âm mới đã giảm hiệu quả tiếng ồn bên ngoài.
The teacher 's presence quickly quieted the noisy classroom.
Sự hiện diện của giáo viên nhanh chóng làm yên lặng lớp học ồn ào.
02
trở nên yên lặng, im lặng
to become calm or silent after a previous state of noise or activity
Intransitive
Các ví dụ
After the children finished playing, the room quieted.
Sau khi lũ trẻ chơi xong, căn phòng trở nên yên tĩnh.
As the storm passed, the winds quieted, and the waves calmed, restoring serenity to the coastline.
Khi cơn bão qua đi, gió lặng, và sóng yên, khôi phục lại sự thanh bình cho bờ biển.
quiet
Các ví dụ
Quiet, please. We're about to begin the lesson.
Yên lặng, làm ơn. Chúng ta sắp bắt đầu bài học.
Quiet, everyone. Let's listen to what the speaker has to say.
Im lặng, mọi người. Hãy lắng nghe những gì diễn giả nói.
Quiet
Các ví dụ
After the storm passed, a deep quiet settled over the town.
Sau khi cơn bão đi qua, một sự yên lặng sâu thẳm bao trùm lên thị trấn.
She appreciated the quiet of the early morning before the world woke up.
Cô ấy trân trọng sự yên tĩnh của buổi sáng sớm trước khi thế giới thức dậy.
quiet
Các ví dụ
She walked quiet through the dark hallway to avoid waking her sleeping family.
Cô ấy đi lặng lẽ qua hành lang tối để không đánh thức gia đình đang ngủ của mình.
The nurse closed the door quiet behind her after checking on the patient.
Y tá đóng cửa lặng lẽ sau lưng cô sau khi kiểm tra bệnh nhân.
Cây Từ Vựng
quietly
quietness
unquiet
quiet



























