Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to quickstep
01
thực hiện điệu quickstep, nhảy điệu quickstep
perform a quickstep
Quickstep
01
bước nhanh, quickstep
a lively ballroom dance with fast-paced movements and syncopated rhythms, often danced by couples in a closed position
Các ví dụ
They impressed the judges with their energetic quickstep.
Họ đã gây ấn tượng với ban giám khảo bằng điệu quickstep sôi động của mình.
Quickstep involves fast, flowing movements across the dance floor.
Quickstep bao gồm các chuyển động nhanh, trôi chảy trên sàn nhảy.
02
nghỉ hưu, không đủ điều kiện
retire or become ineligible because of old age or infirmity
03
bước nhanh, hành quân nhanh
military march accompanying quick time
04
quickstep, bước nhanh
a music that is intended for a couple dance involving a lot of quick steps
Cây Từ Vựng
quickstep
quick
step



























