outrigger
out
ˈaʊt
awt
ri
ri
gger
gər
gēr
British pronunciation
/a‍ʊtɹˈɪɡɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "outrigger"trong tiếng Anh

Outrigger
01

cánh buồm phụ, bộ phận ổn định bên

a structure attached to the side of a boat or ship, typically for support or stability, extending beyond the hull
example
Các ví dụ
Fishermen in the Pacific Islands traditionally use outriggers on their boats for better balance.
Ngư dân ở các đảo Thái Bình Dương truyền thống sử dụng phụ kiện cân bằng trên thuyền của họ để cân bằng tốt hơn.
Without an outrigger, the boat would have easily overturned in the strong current.
Không có phụ kiện cân bằng, con thuyền đã có thể dễ dàng bị lật trong dòng nước mạnh.
02

chân chống, giá đỡ

a support leg that extends outward from a crane to stabilize it and prevent tipping during lifting operations
example
Các ví dụ
The crane operator extended the outriggers before lifting the beam.
Người vận hành cần cẩu đã mở rộng chân chống trước khi nâng dầm.
Without outriggers, the crane would n't be stable on uneven ground.
Không có chân chống, cần cẩu sẽ không ổn định trên mặt đất không bằng phẳng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store