LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Outsert
/aʊtsˈɜːt/
/aʊtsˈɜːt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "outsert"
Outsert
DANH TỪ
01
bề ngoài
a type of advertising or informational material that is inserted into a package or product
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App