Outsert
volume
British pronunciation/aʊtsˈɜːt/
American pronunciation/aʊtsˈɜːt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "outsert"

Outsert
01

tờ rời, mảnh quảng cáo

a type of advertising or informational material that is inserted into a package or product

outsert

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store