Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Earful
01
một trận mắng, một lời khiển trách
a severe scolding or reprimand, typically delivered in an angry or forceful manner
Các ví dụ
After forgetting to submit the report, I got a real earful from my manager.
Sau khi quên nộp báo cáo, tôi đã bị mắng mỏ từ quản lý của mình.
She did n’t deserve that earful, but her father was really angry about the situation.
Cô ấy không xứng đáng với lời mắng mỏ đó, nhưng bố cô ấy thực sự tức giận về tình huống.
02
một trận buôn chuyện, cơn lốc tin đồn
an outpouring of gossip, often involving revealing or dramatic information
Các ví dụ
The office was full of earfuls of gossip after the new manager arrived.
Văn phòng đầy những lời đồn đoán sau khi quản lý mới đến.
She could n’t help but share an earful about the latest scandal in town.
Cô ấy không thể không chia sẻ một tràng tin đồn về vụ bê bối mới nhất trong thị trấn.
03
một trận mắng, một bài giảng dài dòng
an excessive amount of verbal input, usually referring to someone talking too much or giving a long-winded explanation
Các ví dụ
He gave me an earful about his new project, and I could hardly get a word in.
Anh ấy đã nói dài dòng với tôi về dự án mới của mình, và tôi khó có thể nói được một lời.
After the meeting, I had to sit through an earful from my boss about the missed deadlines.
Sau cuộc họp, tôi phải ngồi nghe một trận mắng từ sếp về những hạn chót bị bỏ lỡ.



























