Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Eardrum
01
màng nhĩ, màng tai
a thin piece of skin in the middle ear that vibrates by sound waves and enables one to hear sounds, also known as tympanic membrane
Các ví dụ
The eardrum, also known as the tympanic membrane, vibrates in response to sound waves entering the ear canal.
Màng nhĩ, còn được gọi là màng tympanic, rung động để đáp ứng với sóng âm thanh đi vào ống tai.
Infections or trauma to the eardrum can cause pain, hearing loss, and fluid accumulation in the middle ear.
Nhiễm trùng hoặc chấn thương màng nhĩ có thể gây đau, mất thính lực và tích tụ chất lỏng trong tai giữa.



























